1 | | 150 bài văn hay 10/ Nguyễn Đức Hùng, Hương Trà . - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M167348 |
2 | | 150 bài văn hay 11/ Nguyễn Đức Hùng, Bình Sơn . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 279tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM28664, M161418, M161419, PM045004, VL002284, VL53095 |
3 | | 150 bài văn hay 12/ Nguyễn Đức Hùng chủ biên; Biên soạn: Vũ Mai Nam, Nguyễn Song Mai Thy . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 350tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM28665, M161420, M161421, PM045005, VL002285, VL53096 |
4 | | Ăn mòn kim loại và chống ăn mòn kim loại : Giáo trình cao học / Nguyễn Đức Hùng chủ biên, Mai Xuân Đông . - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 225tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.025495 |
5 | | Biệt động Sài gòn/ Nguyễn Đức Hùng (Tư Chu) . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1998. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M72247, M72248, M72249, M72250, M72251 |
6 | | Biệt động Sài Gòn/ Nguyễn Đức Hùng (Tư Chu) . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1997. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14193, VL14194 |
7 | | Hồ Chí Minh lẩy Kiều / Nguyễn Đức Hùng: biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 327tr.; 21cm. - ( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM15330, M117837, M117838, M117839, M117840, VL36213, VL36214 |
8 | | Hồ Chí Minh lẩy Kiều/ Nguyễn Đức Hùng . - H.: Thanh niên, 2010. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2778, HVL2779 |
9 | | Hướng dẫn ôn thi THPT quốc gia môn văn: Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Đức Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 248tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM28666, M161422, M161423, PM045006, VL002286, VL53097 |
10 | | Kỹ nghệ vàng bạc / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Tiến Cường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1990. - 86tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007942, VN.006090, VN.006091 |
11 | | Kỹ nghệ vàng bạc/ Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Tiến Cường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1990. - 86tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV42570 |
12 | | Những bài văn mẫu nghị luận xã hội: Luyện thi Tú tài - Cao đẳng - Đại học/ Nguyễn Đức Hùng, Huỳnh Phương Nghĩa: biên soạn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung; Câu hỏi mở theo tinh thần thi mới. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 288tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM18909, M129974, M129975, PM029389, VL43450, VL43451, VV009134 |
13 | | Phó Viện trưởng Viện Quy hoạch xây dựng Hà Nội Nguyễn Đức Hùng: Cơ sở để giãn 215.000 dân khỏi nội đô lịch sử/ Vũ Cúc . - Tr.2,3 Kinh tế & Đô thị cuối tuần, 2021.- Số 68, 27 tháng 3, |
14 | | Quan điểm tư tưởng Hồ Chí Minh về đức tài trong xây dựng đội ngũ cán bộ quân đội / Nguyễn Quang Phát chủ biên, Phạm Bá Toàn, Nguyễn Đức Hùng .. . - H. : Quân đội nhân dân, 2006. - 325tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023725, VN.025193 |
15 | | Sổ tay bảo quản thiết bị, vật tư/ Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Thế Nghiêm: chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1992. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46103 |
16 | | Sổ tay bảo quản thiết bị, vật tư/ Nguyễn Đức Hùng: chủ biên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1992. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV44621, VV44622 |
17 | | Sổ tay kỹ thuật mạ/ Nguyễn Đức Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1989. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV38742, VV38743 |
18 | | Sổ tay mạ nhúng phun / Nguyễn Đức Hùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001. - 230tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.007958, VN.019246 |
19 | | Sổ tay mạ, nhúng, phun/ Nguyễn Đức Hùng . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M152977 |
20 | | Sổ tay mạ, nhúng, phun/ Nguyễn Đức Hùng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1992. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46104, VV46105 |
21 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về người cao tuổi/ Nguyễn Đức Hùng sưu tầm và biên soạn . - H.: Thanh niên, 2017. - 286tr.: ;21cm Thông tin xếp giá: DM27670, M158703, M158704, PM043332, VV015301, VV80513 |
|